1001 interesting Idioms
NUMBER
One
- at one time: thời gian nào đó đã qua
- back to square one: trở lại từ đầu
- be at one with someone: thống nhất với ai
- be/get one up on someone: có ưu thế hơn ai
- for one thing: vì 1 lý do
- a great one for sth: đam mê chuyện gì
- have one over th eight: uống quá chén
- all in one, all rolled up into one: kết hợp lại
- it's all one (to me/him): như nhau thôi
- my one and only copy: người duy nhất
- a new one on me: chuyện lạ
- one and the same: chỉ là một
- one for the road: ly cuối cùng trước khi đi
- one in the eye for somone: làm gai mắt
- one in a thousand/milion: một người tốt trong ngàn người
- a one-night stand: 1 đêm chơi bời
- one of the boy: người cùng hội
- one of these days: chẳng bao lâu
- one of those days: ngày xui xẻo
- one too many: quá nhiều rượu
- a quick one: uống nhanh 1 ly rượu
Two
- be in two minds: chưa quyết định được
- for two pins: xém chút nữa
- in two shakes: 1 loáng là xong
- put two and two together: đoán chắc điều gì
- two bites of/at the cherry: cơ hội đến 2 lần
- two/ten a penny: dễ kiếm được
Other numbers
- at sixs and sevens: tình rạng rối tinh rối mù
- knock somone for six: đánh bại ai
- a nine day wonder: 1 điều kỳ lạ nhất đời
- a nine-to-five job: công việc nhàm chán
- on cloud nine: trên 9 tầng mây
- dresses up to the nines: ăn mặc bảnh bao
- ten to one: rất có thể
- nineteen to the dozen: nói huyên thuyên
COLOUR
Black
- be in the black: có tài khoản
- black anh blue: bị bầm tím
- a black day (for someone/sth): ngày đen tối
- black ice: băng đen
- a black list: sổ đen
- a black look: cái nhìn giận dữ
- a black mark: một vết đen, vết nhơ
- a/the black sheep 9of the family): vết nhơ của gia đình, xã hội
- in someone's black books: không được lòng ai
- in black and white: giấy trằng mực đen
- not as black as one/it is panted: không tồi tệ như người ta vẽ vời
Blue
- blue blood: dòng giống hoàng tộc
- a blue-collar worker/job: lao động chân tay
- a/the blue-eyed boy: đứa con cưng
- a boil from the blue: tin sét đánh
- disapear/vanish/go off into the blue: biến mất tiêu
- once in a blue moon: rất hiếm. hiếm hoi
- out of the blue: bất ngờ
- scream/cry blue muder: cực lực phản đối
- till one is blue in the face: nói hết lời
Green
- be green: còn non nớt
- a green belt: vòng đai xanh
- give someone get the green light: bật đèn xanh
- green with envy: tái đi vì ghen
- have (got) green fingers: có tay làm vườn
Grey
- go/turn grey: bạc đầu
- grey matter: chất xám
Red
- be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng
- be in the red: nợ ngân hàng
- (catch soomeone/be caught) red-handed: bắt quả tang
- the red carpet: đón chào nồng hậu
- a red herring: đánh trống lãng
- a red letter day: ngày đáng nhớ
- see red: nổi giận bừng bừng
White
- as white as a street/ghost: trắng bệt
- a white-collar worker/job: nhận viên văn phòng
- a white lie: lời nói dối vô hại
ANIMALS
- badger someone: mè nheo ai
- make a big of oneself: ăn uống thô tục
- an eager beaver: người tham việc
- a busy bee: người làm việc lu bù
- have a bee in one's bonest: ám ảnh chuyện gì
- make a bee-line foe something: nhanh nhảu làm chuyện gì
- the bee's knees: ngon lành nhất
- an early bird: người hay dậy sớm
- a home bird: người thích ở nhà
- a lone bird/worf: người hay ở nhà
- an odd bird/fish: người quái dị
- a rare bird: của hiếm
- a bird's eye view: nhìn bao quát/nói vắn tắt
- bud someone: quấy rầy ai
- take the bull by the horns: không ngại khó khăn
- have butterflies in one's stomach: nôn nóng
- a cat nap: ngủ ngày
- lead a cat and dog life: sống như chó với mèo
- let the cat out of the bag: để lộ bí mật
- not have room to swing a cat: hẹp như lỗi mũi
- not have a cat in hell's change: chẳng có cơ may
- play cat and mouse with someone: chơi mèo vờn chuột
- put the cat among the pigeons: làm hư bột hư đường
- a dog in the manger: cho già ngậm xương (ko muốn ai sử dụng cái mình ko cần)
- dog tired: mệt nhoài
- top dog: kẻ thống trị
- a dog's life: cuộc sống lầm than
- go to the dogs: sa sút
- let sleeping dog's lie: đừng khêu lại chuyện đã qua
- donkey's years: thời gian dài dằng dặc
- do the donkey's work: làm chuyện nhàm chán
- a lame duck: người thất bại
- a sitting duck: dễ bị tấn công
- a cold fish: người lạnh lùng
- a fish out of water: người lạc lõng
- have other fish to fry: có chuyện fải làm
- a fly in the oinment: con sâu làm rầu nồi canh
- not hurt a fly: chẳng làm hại ai
- there are no flies on someone: người ngôn lanh đáo để
- can't say boo to a goose: hiền như cục đất
- **** someone's goose: làm hư kế hoạch (hư bột hư đường)
- a wild goose chase: cuộc tìm kiếm vô vọng
- a guinea pig: người tự làm vật thí nghiệm
OTHERS
- One good turn deserves another (Ăn miếng trả miếng)
- Who breaks, pays (Bắn súng không nên thì phải đền đạn)
- Two securities are better than one (Cẩn tắc vô ưu)
- Slow and sure (Chậm mà chắc)
- Threats do not always lead to blows (Chó sủa là chó không cắn)
- If the cab fits then wear it (Có tật giật mình)
- Money makes the mare go (Có tiền mua tiên cũng được)
- Where's there's life, there's hope (Còn nước còn tát)
- A lie has no legs (Giấu đầu lòi đuôi)
- We have gone too far to draw back (Đâm lao thì phải theo lao)
- In for a penny, in for a pound (Được voi đòi tiên)
- Tell me the company you keep, and I will tell you what you see (Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng)
- It never rains but it pours (Họa vô đơn chí)
- If you eat the fruit, you have to think about the one who grows the tree (Ăn quả nhớ kẻ trồng cây)
- We reap what we sow (Gieo gió gặt bão)
- There's no smoke without fire (Không có lửa sao có khói)
- Who makes excuses, himself excuses (Lạy ông tôi ở bụi này)
- One scabby sheep is enough to spoil the whole flock (Con sâu làm rầu nồi canh)
- To kill two birds with one stone (Nhất cữ lưỡng tiện)
- To let the wolf into the fold (Nuôi ong tay áo)
- Constant dropping wears stone (Nước chảy đá mòn)
- A miss is as good as a mile (Sai một ly đi một dặm)
- A flow will have an ebb (Sông có khúc người có lúc)
- Grasp all, lose all (Tham thì thâm)
- Time lost is never found (Thời giờ đã mất thì không tìm lại được)
- Bitter pills may have blessed effects (Thuốc đắng dã tật)
- Beginning is the difficulty (Vạn sự khởi đầu nan)
- Traveling forms a young man (Đi một ngày đàng, học một sàng khôn)
- No guide, no realization (Không thầy đố mày làm nên)
- Better late than never (muộn còn hơn ko)
- Half a loaf is better than no bread (méo mó có hơn ko)
- Health is better than wealth (Sức khỏe quý hơn vàng)
- Birds of a feather flock together (Đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu)
- To run with the hare and hold with the hounds (Bắt cá hai tay)
- Many a little makes a mickle (Kiến tha lâu cũng đấy tổ)
- Where there is a will, there is a way (Có chí thì nên)
- Actions speak louder than words = Nói ít làm nhiều;
- Beauty is only skin-deep = Tốt gỗ hơn tốt nước sơn;
- Caution is the parent of safety = Cẩn tắc vô áy náy;
- Do not judge a man by his looks = Không nên trông mặt mà bắt hình dong;
- The early bird catches the worm = Trâu chậm uống nước đục;
- The empty vessel makes the greatest sound = Thùng rỗng kêu to.
- A year care, a minute ruin : khôn ba năm, dại một giờ
- Drunkenness reveals what soberness conceals : rượu vào lời ra, tửu nhập ngôn xuất
- Fool's haste is no speed : nhanh nhoảng đoảng, thật thà hư
- God will not buy everething : giàu sang không mang lại hạnh phúc
- Grasp all, lose all : tham thì thâm
- Handsome is as handsome does : cái nết đánh chết cái đẹp
- Like father like son : cha nào con nấy
- Love me love my dog : yêu ai yêu cả đuờng đi, ghét ai ghét cả tông họ hàng
- No wisdom like silence : không có sự thông minh nào bằng im lặng
- Nothing venture, nothing win : đuợc ăn cả, ngã về không
- Out of sight , out of mind : xa mặt cách lòng
- So many men, so many minds : mỗi nguời một ý
- Where there is a will, there is a way : có chí thì nên
- Who keeps company with the wolf will learn to howl : gần mực thì đen gần đèn thì sáng
- You never know your luck: dịp may không đến hai lần